CÔNG TY TNHH USG BORAL VIỆT NAM

Tên công ty – Mã số thuế:
CÔNG TY TNHH USG BORAL VIỆT NAM
Tên giao dịch (tiếng Anh):
USG BORAL VIETNAM CO., LTD
Tên viết tắt:
USG BORAL
Địa chỉ :
Lô B3a, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh:
Lot B3a, Hiep Phuoc Industrial Park, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Đại diện pháp luật:
TRẦN THANH SANG
Mã số thuế:
0303890915 (16/05/2005)
Ngành nghề chính:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và Pháp luật có liên quan. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 23/2007/NĐ-CP ngày 12/2/2007 của Chính phủ và Thông tư số 08/2013/TT-BCT ngày 22/4/2013 và Thông tư 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013 của Bộ Công thương. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa sau khi được cấp Giấy phép kinh doanh.
2394 (Chính)
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất thạch cao.
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
4690
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: – Thực hiện quyền xuất khẩu các mặt hàng có mã số HS thuộc Chương 32 (32141000), Chương 68 (68091990), Chương 73 (73083000, 73089020); – Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã số HS thuộc Chương 25 (25201000, 25084090, 25301000), Chương 28 (28100000) Chương 29 (29181200), Chương 31 (31043000), Chương 32 (32141000, 3214.90.00), Chương 34 (34021990), Chương 38 (38249060), Chương 39 (39100090, 3916.10), Chương 40 (40094290, 40169390, 40169999), Chương 48 (48059290, 48114120, 48114190, 48119049, 4823.90), Chương 56 (5603.12.00), Chương 62 (62160010), Chương 65 (65061090), Chương 68 (68091990, 68118290, 68061000, 6811.89.90, 6806.90.00, 6810.91.00), Chương 70 (70199090, 7019.59.00), Chương 72 (72104911), Chương 73 (73083000, 73089020, 73269099, 7318.14.00), Chương 76 (7610.90.90) và Chương 90 (90049050); – Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã số HS thuộc Chương 25 (25201000) và Chương 72 (72104911).
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
– Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã số HS thuộc Chương 25 (25201000) và Chương 72 (72104911).
Giấy phép kinh doanh:
0303890915 (16/05/2005)
Quốc gia- tỉnh:

Send Message to listing owner

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top