Directory Category: Đà Nẵng

Đà Nẵng

Tên công ty – Mã số thuế:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
HOSPITAL 199 – MINISTRY OF PUBLIC SECURITY
Địa chỉ :
216 Nguyen Cong Tru Street, Son Tra District, Danang City
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Quốc Định
Mã số thuế:
0401557969
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
QUANG DAI VIET CONSTRUCTION TECHNIQUE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
QUADACOTEC
Địa chỉ :
106 Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Địa chỉ tiếng Anh:
106 Do Quang Street, Vinh Trung Ward, Thanh Khe District, Da Nang
Đại diện pháp luật:
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Mã số thuế:
0400645531
Giấy phép kinh doanh:
0400645531 – ngày cấp: 04/08/2008
Quốc gia- tỉnh:
Tên viết tắt:
MASCO
Địa chỉ :
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Địa chỉ tiếng Anh:
Da Nang International Airport, Hoa Thuan Tay Ward, Hai Chau District, Da Nang
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thanh Đông
Mã số thuế:
0400102045 (05/04/2006)
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Giấy phép kinh doanh:
0400102045 (05/04/2006)
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
Vietnam Data and Aerial System Company Limited
Địa chỉ :
10th floor, PvcomBank Builiding, Lot A2.1, Street No. 30/4, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Danang
Đại diện pháp luật:
VŨ THIÊN KHÔI
Mã số thuế:
0401622544
Giấy phép kinh doanh:
321043000231 – ngày cấp: 12/09/2014
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
LOTTE PHU KHANH DUTY FREE TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
LOTTE – PK DUTY FREE
Địa chỉ :
Tầng 6, Tòa nhà trực thăng miền Trung, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh:
6/F, Central Vietnam Helicopter Building, Nguyen Van Linh Street, Thac Gian Ward, Thanh Khe District, Da Nang City, Vietnam
Đại diện pháp luật:
PARK SUK WON
Mã số thuế:
4201695253 (17/06/2016)
Ngành nghề chính:
(Công ty chỉ được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc diện quản lý chuyên ngành và/hoặc thuộc diện kinh doanh có điều kiện sau khi được cơ quan quản lý chuyên ngành cấp giấy phép kinh doanh, giấy tờ có giá trị tương đương và/hoặc đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật)
7310
Quảng cáo
Chi tiết: Quảng cáo thương mại (trừ quảng cáo thuốc lá và không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). (CPC 871)
5223 (Chính)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Chỉ bao gồm: Kinh doanh bán hàng miễn thuế (thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối hàng hóa theo hình thức kinh doanh bán hàng miễn thuế; danh mục hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam).
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ gạo)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa với các mã HS 1211, 1704, 1806, 1902, 1904, 2106 (trừ đường mía và đường củ cải).
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa với các mã HS 4016, 4203, 6207, 6208, 6211, 6402, 6506.
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh với mã HS 3302, 3303, 3304, 3305, 3307, 3401, 3402, 3921, 9603, 9616.
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hàng hóa với các mã HS 1211, 1704, 1806, 1902, 1904, 2106 (trừ đường mía và đường củ cải; không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia và đồ uống không có cồn, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác với mã HS 2208.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa với các mã HS 4016, 4203, 6207, 6208, 6211, 6402, 6506, 3302, 3303, 3304, 3305, 3307, 3401, 3402, 3921, 9603, 9616, 2402, 2208, 9503, 3926, 4202, 4819, 4820, 7009, 7018, 7113, 7117, 8214, 8308, 8504, 8507, 8518, 8544, 9004, 9019, 9102, 9113, 9608 (trừ sách, báo và tạp chí, vật phẩm đã ghi hình, dược phẩm).
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ lưu động)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà trong cửa hàng miễn thuế với mã HS 2402.
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia và đồ uống không có cồn, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác với mã HS 2208.
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi với mã HS 9503.
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, đồ trang sức, hàng thủ công, mỹ nghệ và các thiết bị, đồ dùng gia dụng khác với mã HS 3926, 4202, 4819, 4820, 7009, 7018, 7113, 7117, 8214, 8308, 8504, 8507, 8518, 8544, 9004, 9019, 9102, 9113, 9608.
Giấy phép kinh doanh:
4201695253 (17/06/2016)
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
Public Notary Office No. 2 (Da Nang City)
Địa chỉ :
209 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Địa chỉ tiếng Anh:
209 Dien Bien Phu Street, Hoa Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang
Đại diện pháp luật:
Phạm Văn Vinh
Mã số thuế:
0400444176
Ngành nghề chính:
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
University of Science and Technology
Địa chỉ :
54 Nguyễn Lương Bằng, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng, Việt Nam
Quốc gia- tỉnh:
Tên công ty – Mã số thuế:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
THE UNIVERSITY OF DANANG
Địa chỉ :
41 Lê Duẩn, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Quốc gia- tỉnh:
Scroll to Top